Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1996

 Nam Phi

Huấn luyện viên: Clive Barker

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAndre Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (28 tuổi) Cape Town Spurs
1TMRoger De Sa (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (31 tuổi) Mamelodi Sundowns
1TMJohn Tlale (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (28 tuổi) QwaQwa Stars
52HVMark Fish (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (21 tuổi) Orlando Pirates
2HVEdward Motale (1966-07-29)29 tháng 7, 1966 (29 tuổi) Orlando Pirates
22HVSizwe Motaung (1970-01-07)7 tháng 1, 1970 (26 tuổi) Mamelodi Sundowns
2HVDavid Nyathi (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (26 tuổi) Cape Town Spurs
42HVLucas Radebe (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (26 tuổi) Leeds United
92HVNeil Tovey (c) (1962-04-02)2 tháng 4, 1962 (33 tuổi) Kaizer Chiefs
2HVAndrew Tucker (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (27 tuổi) Pretoria City
83TVLinda Buthelezi (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi) Mamelodi Sundowns
153TVDoctor Khumalo (1967-06-26)26 tháng 6, 1967 (28 tuổi) Kaizer Chiefs
3TVAugustine Makalakalane (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (30 tuổi) Zürich
193TVHelman Mkhalele (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (26 tuổi) Orlando Pirates
3TVJohn Moeti (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (28 tuổi) Orlando Pirates
3TVZane Moosa (1968-09-23)23 tháng 9, 1968 (27 tuổi) Mamelodi Sundowns
103TVJohn Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (30 tuổi) Kocaelispor
213TVEric Tinkler (1970-07-30)30 tháng 7, 1970 (25 tuổi) Vitória de Setúbal
174Shaun Bartlett (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (23 tuổi) Cape Town Spurs
64Philemon Masinga (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi) Leeds United
4Daniel Mudau (1968-09-04)4 tháng 9, 1968 (27 tuổi) Mamelodi Sundowns
114Mark Williams (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (29 tuổi) Wolverhampton Wanderers

 Cameroon

Huấn luyện viên: Jules-Frederic Nyongha

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMWilliam Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (27 tuổi) Cruzeiro
1TMAlioum Boukar (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (24 tuổi) Samsunspor
1TMVincent Ongandzi (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (20 tuổi) Tonnerre Yaoundé
2HVHans Agbo (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (28 tuổi) Olympic Mvolyé
2HVBertin Ebwelle (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (33 tuổi) Canon Yaoundé
2HVTobie Mimboe (1964-06-30)30 tháng 6, 1964 (31 tuổi) Cerro Porteño
2HVMichel Ndoumbé (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (25 tuổi) Újpest
2HVRigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (19 tuổi) Metz
2HVPierre Womé (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Canon Yaoundé
3TVMarc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (20 tuổi) Lens
3TVSunday Jang (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (22 tuổi) Olympic Mvolyé
3TVMarcel Mahouvé (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (22 tuổi) Tonnerre Yaoundé
3TVGeorges Mouyeme (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (24 tuổi) Angers
3TVRoland Njume Ntoko (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (23 tuổi) Publikum
3TVAugustine Simo (1978-09-18)18 tháng 9, 1978 (17 tuổi) Torino
3TVJoseph Marie Tchango (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (17 tuổi) Coton Sport
4Nicolas Dikoume (1973-11-21)21 tháng 11, 1973 (22 tuổi) Canon Yaoundé
4Joseph Mbarga (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (20 tuổi) Olympic Mvolyé
4Basile Essa Mvondo (1978-04-19)19 tháng 4, 1978 (17 tuổi) Aigle Nkongsamba
4François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (29 tuổi) América
4Alphonse Tchami (1971-09-14)14 tháng 9, 1971 (24 tuổi) Boca Juniors
4Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (19 tuổi) Vanspor

 Ai Cập

Huấn luyện viên: Ruud Krol

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNader El-Sayed (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (23 tuổi) Al-Zamalek
211TMEssam Abdel-Azim (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (25 tuổi) Al-Ittihad Al-Iskandary
221TMEl-Sayed El-Swairki Ismaily SC
22HVYasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (23 tuổi) Baladeyet El-Mahalla
32HVFawzi Gamal (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (29 tuổi) Ismaily SC
42HVHany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (26 tuổi) Werder Bremen
52HVSamir Ibrahim Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (23 tuổi) Al-Mokawloon al-Arab
62HVMehdat Abdelhadi (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (21 tuổi) Al-Zamalek
82HVHamza El-Gamal (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (25 tuổi) Ismaily SC
73TVMohamed Kamouna (1969-06-13)13 tháng 6, 1969 (26 tuổi) El Mansoura SC
123TVIsmail Youssef (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (31 tuổi) Al-Zamalek
133TVMoustafa Reyad Al-Masry
143TVHazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (20 tuổi) Al-Zamalek
163TVMagdy Tolba (1964-12-24)24 tháng 12, 1964 (31 tuổi) Al-Ahly
173TVAhmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (20 tuổi) Ismaily SC
193TVAbdel Sattar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (21 tuổi) Al-Mokawloon al-Arab
203TVHady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (23 tuổi) Al-Ahly
94Mohamed Salah Abougreisha (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (26 tuổi) Ismaily SC
104Ahmed El-Kass (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (30 tuổi) Al-Zamalek
154Ali Maher (1973-12-03)3 tháng 12, 1973 (22 tuổi) Tersana
184Ahmed "Koushary" Abdel Monem (1971-01-08)8 tháng 1, 1971 (25 tuổi) Al-Ahly
114Ibrahim El-Masry (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi) Al-Masry

 Angola

Huấn luyện viên: Carlos Alhinho

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOrlando Espérance
121TMTata Taifa
161TMZé Gordo Sporting de Luanda
32HVAmadeu (1966-04-06)6 tháng 4, 1966 (29 tuổi) Penafiel
42HVNeto (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (24 tuổi) Primeiro de Agosto
52HVAurélio Petro de Luanda
62HVFua (1969-04-07)7 tháng 4, 1969 (26 tuổi) União de Leiria
132HVHélder Vicente (1975-09-30)30 tháng 9, 1975 (20 tuổi) Primeiro de Agosto
142HVWilson (1969-03-13)13 tháng 3, 1969 (26 tuổi) Gil Vicente
192HVMinhonha Primeiro de Maio
23TVAbel Campos (1962-05-04)4 tháng 5, 1962 (33 tuổi) Alverca
73TVCarlos Pedro (1969-04-06)6 tháng 4, 1969 (26 tuổi) Espinho
83TVCastella Primeiro de Maio
93TVDiogo Primeiro de Maio
103TVJoni (1970-03-25)25 tháng 3, 1970 (25 tuổi) Salgueiros
173TVPaulão (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (26 tuổi) Benfica
183TVWalter (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (28 tuổi) Vitória de Guimarães
203TVAkwá (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (18 tuổi) Alverca
114Luizinho (1969-08-11)11 tháng 8, 1969 (26 tuổi) Braga
154Quinzinho (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (21 tuổi) Porto
214Rosário Petro de Luanda
224Túbia (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (29 tuổi) Desportivo das Aves